- Các chuyến bay một chiều xuất phát tại sân bay Tân Sơn Nhất - TP.HCM (SGN)- Hạng vé phổ thông - Bay giờ đẹp (đa số chuyến sáng) - Quy định Hành lý xách tay và Ký gửi tùy thuộc từng hãng - Giá dành cho người lớn từ 12 tuổi trở lên - Nhớ mang theo giấy tờ tùy thân để làm thủ tục đi máy bay - Đơn vị tính 1.000 VNĐ 
Sân bay | Nơi đến | Vietnam Airlines | Bamboo Airways | Vietjet Air | Pacific Airlines | Phú Quốc | Phú Quốc | 1.350k | | 912k | 1.090k | Côn Đảo | Côn Đảo | 1.625k | | | | Liên Khương | Đà Lạt | 1.020k | | 615k | 870k | Cam Ranh | Nha Trang | 690k | | 614k | 760k | Tuy Hòa | Tuy Hòa | 1.020k | | 626k | 650k | Phù Cát | Quy Nhơn | 570k | 681k | 670k | 760k | Buôn Ma Thuột | Buôn Ma Thuột | 800k | | 615k | 650k | Pleiku | Pleiku | 800k | | 670k | 650k | Chu Lai | Quảng Ngãi | 690k | | 670k | 870k | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 690k | 626k | 868k | 760k
| Phú Bài | Huế | 1.020k | | 670k | | Đồng Hới | Đồng Hới | 690k | 682k | 681k | | Vinh | Vinh | 570k | 681k | 780k | 760k | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 800k | 681k | 670k | 760k | Nội Bài | Hà Nội | 1.130k | 791k | 670k | 870k | Cát Bi | Hải Phòng | 800k | 681k | 670k | 760k | Vân Đồn | Hạ Long | 2.989k | 791k | 670k | | | | | | | | | | | | | |
|